Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_1995 Bảng AHuấn luyện viên: Eduardo Rivero Aviles
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Edwin Villafuerte | (1979-03-12)12 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | ||
2 | 2HV | Félix Angulo | (1978-11-14)14 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
3 | 2HV | Eduardo Benítez | (1979-07-07)7 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | ||
4 | 2HV | Moisés Calendario | (1978-08-24)24 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
5 | 2HV | Exon Corozo | (1978-11-13)13 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
6 | 2HV | José Estrada | (1978-08-02)2 tháng 8, 1978 (17 tuổi) | ||
7 | 4TĐ | Freddy Ferreira | (1978-01-14)14 tháng 1, 1978 (17 tuổi) | ||
8 | 3TV | Carlos García | (1978-09-24)24 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Diego Ayala | (1979-06-08)8 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
10 | 3TV | Carlos Hidalgo | (1979-02-09)9 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | ||
11 | 4TĐ | Víctor Mercado | (1978-08-24)24 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
12 | 1TM | Julio Guzmán | (1979-02-23)23 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | ||
13 | 3TV | Luis Moreira | (1978-09-23)23 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
14 | 3TV | Jairo Montaño | (1979-07-09)9 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | ||
15 | 3TV | Manuel Palacios | (1978-08-27)27 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
16 | 3TV | Jefferson Pesantes | (1978-10-21)21 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
17 | 4TĐ | Víctor Preciado | (1978-12-29)29 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
18 | 3TV | Giancarlo Ramos | (1978-09-02)2 tháng 9, 1978 (16 tuổi) |
Huấn luyện viên: Glenn Myernick
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Nick Rimando | (1979-06-17)17 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
2 | 2HV | Jorge Redmond | (1978-10-09)9 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
3 | 2HV | Joshua Norkus | (1979-03-14)14 tháng 3, 1979 (16 tuổi) | ||
4 | 2HV | Joel Reddington | (1979-07-15)15 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | ||
5 | 2HV | Mike Potempa | (1979-02-27)27 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | ||
6 | 2HV | Nick Garcia | (1979-04-09)9 tháng 4, 1979 (16 tuổi) | ||
7 | 3TV | Grover Gibson | (1978-11-18)18 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
8 | 3TV | Steven Sosa | (1978-09-08)8 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Carl Bussey | (1978-10-11)11 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
10 | 3TV | Francisco Gomez | (1979-01-25)25 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
11 | 4TĐ | Matt Laycock | (1979-01-22)22 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
12 | 4TĐ | Stephen Pedicini | (1979-01-25)25 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
13 | 2HV | Kevin Knott | (1979-04-26)26 tháng 4, 1979 (16 tuổi) | ||
14 | 3TV | Miles Romm | (1978-09-20)20 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
15 | 2HV | Ryan Trout | (1978-11-09)9 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
16 | 2HV | Matt Thompson | (1978-12-07)7 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
17 | 3TV | Douglas Deken | (1978-12-03)3 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
18 | 1TM | Tim Howard C | (1979-03-06)6 tháng 3, 1979 (16 tuổi) |
Huấn luyện viên: Samuel Arday
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Michael Abu | (1978-12-26)26 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
2 | 2HV | Kwaku Kyere | (1979-10-01)1 tháng 10, 1979 (15 tuổi) | ||
3 | 4TĐ | Bashiru Gambo | (1978-09-24)24 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
4 | 3TV | Stephen Appiah | (1980-12-24)24 tháng 12, 1980 (14 tuổi) | ||
5 | 2HV | Patrick Allotey | (1978-09-13)13 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
6 | 2HV | Attakora Amaniampong | (1978-09-01)1 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
7 | 3TV | Dini Kamara | (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (16 tuổi) | ||
8 | 3TV | Joseph Ansah | (1978-11-05)5 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Abu Iddrisu | (1979-02-04)4 tháng 2, 1979 (16 tuổi) | ||
10 | 3TV | Emanuel Bentil | (1978-12-03)3 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
11 | 4TĐ | David Amoako | (1978-09-21)21 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
12 | 3TV | Awudu Issaka | (1979-06-26)26 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
13 | 2HV | Christian Gyan | (1978-11-02)2 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
14 | 3TV | Baba Sule | (1978-11-07)7 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
15 | 2HV | Christian Saba | (1978-12-29)29 tháng 12, 1978 (16 tuổi) | ||
16 | 1TM | Raymond Fenny | (1979-08-05)5 tháng 8, 1979 (15 tuổi) | ||
17 | 3TV | Charles Akwei | (1979-01-09)9 tháng 1, 1979 (16 tuổi) | ||
18 | 2HV | Richard Ackon | (1978-10-10)10 tháng 10, 1978 (16 tuổi) |
Huấn luyện viên: Tamotsu Matsuda
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Gen Nakamura | (1978-09-06)6 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
2 | 2HV | Masahiro Koga | (1978-09-08)8 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
3 | 2HV | Kyosuke Yoshikawa | (1978-11-08)8 tháng 11, 1978 (16 tuổi) | ||
4 | 2HV | Takuya Kawaguchi | (1978-10-11)11 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
5 | 3TV | Tomoyuki Sakai | (1979-06-29)29 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
6 | 2HV | Yusuke Nakatani | (1978-09-22)22 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
7 | 3TV | Hisaaki Kobayashi | (1978-09-20)20 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
8 | 2HV | Toru Araiba | (1979-07-12)12 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Masaya Nishitani | (1978-09-16)16 tháng 9, 1978 (16 tuổi) | ||
10 | 4TĐ | Kotaro Yamazaki | (1978-10-19)19 tháng 10, 1978 (16 tuổi) | ||
11 | 4TĐ | Hiroaki Tanaka | (1979-04-17)17 tháng 4, 1979 (16 tuổi) | ||
12 | 2HV | Shigeki Tsujimoto | (1979-06-23)23 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
13 | 3TV | Junichi Inamoto | (1979-09-18)18 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | ||
14 | 3TV | Shinji Ono | (1979-09-27)27 tháng 9, 1979 (15 tuổi) | ||
15 | 2HV | Jun Ideguchi | (1979-05-14)14 tháng 5, 1979 (16 tuổi) | ||
16 | 4TĐ | Naohiro Takahara | (1979-06-04)4 tháng 6, 1979 (16 tuổi) | ||
17 | 3TV | Yuya Itabashi | (1979-07-16)16 tháng 7, 1979 (16 tuổi) | ||
18 | 1TM | Yuji Nakagawa | (1978-10-22)22 tháng 10, 1978 (16 tuổi) |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_1995 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_1995 http://de.fifa.com/tournaments/archive/tournament=...